XE TẢI ĐÔNG LẠNH

XE TẢI ĐÔNG LẠNH

 

Sắp xếp theo:
Show:
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 6 TẤN THÙNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 6 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN trọng lượng bản thân :: 4805 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7760 x 2300 x 3380 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5670 x 2120 x 2065 mm
ĐAI LÝ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN

THÔNG SỐ XE ISUZU 6 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN trọng lượng bản thân :: 4955 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5850 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8670 x 2300 x 3380 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6470 x 2120 x 2065 mm

MUA BÁN XE ISUZU 8 TẤN THÙNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 7505 kG Tải trọng cho phép chở :: 7650 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 15350 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9270 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6850 x 2320 x 2310 mm
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 15 TẤN ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 10105 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13700 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9900 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7450 x 2320 x 2310 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 2019 THÙNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 10105 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13700 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9900 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7450 x 2320 x 2310 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 2019 THÙNG LẠNH 15 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 10105 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13700 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9900 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7450 x 2320 x 2310 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH

THÔNG SỐ XE ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET Trọng lượng bản thân :: 10505 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13300 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11560 x 2500 x 3850 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2280 x 2320 mm

GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN ĐÔNG LẠNH MÁY ĐỨNG

THÔNG SỐ XE HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH MÁY ĐỨNG Trọng lượng bản thân :: 10605 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13200 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11550 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8550 x 2320 x 2310 mm

GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10855 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11660 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2320 x 2310 mm

GIÁ XE HINO 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH 9.3 M

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10205 kG Tải trọng cho phép chở :: 13600 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11660 x 2500 x 3790 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9250 x 2340 x 2330 mm

GIÁ XE TẢI HINO 7 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 8.6 M

THÔNG SỐ XE TẢI HINO 9.4 TẤN 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 8655 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6900 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15750 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11030 x 2500 x 3750 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8600 x 2320 x 2260 mm

GIÁ XE TẢI HINO 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH 8 TẤN

THÔNG SỐ XE TẢI HINO 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH 8 TẤN Trọng lượng bản thân :: 7755 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7650 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15600 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9410 x 2500 x 3750 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7000 x 2320 x 2260 mm

GIÁ XE HINO 6T THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN

THÔNG SỐ XE TẢI HINO THÙNG ĐÔNG LẠNH 6.6 M TẢI 5.9 TẤN Trọng lượng bản thân :: 4955 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5850 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8680 x 2300 x 3330 mm Kích thước lòng thùng :: 6570 x 2120 x 2065 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH

THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10455 kG Phân bố : - Cầu trước :: 4165 kG - Cầu sau :: 6290 kG Tải trọng cho phép chở :: 13350 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11680 x 2500 x 3820 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2320 x 2310 mm

MUA BÁN XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH

THÔNG SỐ XE ISUZU 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 14 TẤN Trọng lượng bản thân :: 10055 kG Phân bố : - Cầu trước :: 4165 kG - Cầu sau :: 5890 kG Tải trọng cho phép chở :: 13750 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10070 x 2500 x 3820 mm Kích thước lòng thùng :: 7550 x 2320 x 2310 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 2018

THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET Trọng lượng bản thân :: 7895 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3865 Kg - Cầu sau :: 4030 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10160 x 2500 x 3780 mm Kích thước lòng thùng :: 7700 x 2310 x 2280 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN

THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 7305 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3450 Kg - Cầu sau :: 3855 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7600 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9780 x 2500 x 3810 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7350 x 2320 x 2310 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU 6.2 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH

THÔNG SỐ XE ISUZU 6.2 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 5135 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2445 Kg - Cầu sau :: 2690 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5070 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8550 x 2340 x 3370 mm Kích thước lòng thùng :: 6420 x 2160 x 2060 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 5.2 TẤN

Trọng lượng bản thân :: 4105 kG Phân bố : - Cầu trước :: 1945 kG - Cầu sau :: 2160 kG Tải trọng cho phép chở :: 5200 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7540 x 2240 x 3250 mm Kích thước lòng thùng :: 5480 x 2050 x 2050 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU 5 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 6M

Trọng lượng bản thân :: 4315 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2085 Kg - Cầu sau :: 2230 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4990 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7920 x 2250 x 3270 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5900 x 2000 x 2050 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH DƯỚI 1 TẤN

Trọng lượng bản thân :: 2405 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1320 Kg - Cầu sau :: 1085 Kg Tải trọng cho phép chở :: 950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 3550 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5200 x 1860 x 2800 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3340 x 1700 x 1750 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU ĐÔNG LẠNH TẢI 2.2 TẤN

Trọng lượng bản thân :: 2545 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1310 Kg - Cầu sau :: 1235 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2250 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5280 x 1860 x 2850 mm Kích thước lòng thùng :: 3420 x 1700 x 1780 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 2.5 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 2815 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1430 Kg - Cầu sau :: 1385 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2490 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 5500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6030 x 1875 x 2850 mm Kích thước lòng thùng :: 4100 x 1660 x 1750 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 1.9 TẤN

Trọng lượng bản thân :: 2845 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1410 Kg - Cầu sau :: 1435 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6200 x 1870 x 2820 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4280 x 1690 x 1780 mm

GIÁ XE TẢI HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 6 TẤN

THÔNG SỐ XE HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 6 TẤN Trọng lượng bản thân :: 4505 kG Tải trọng cho phép chở :: 5700 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7680 x 2300 x 3240 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 5600 x 2180 x 2050 mm

GIÁ XE TẢI HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 3.5 TẤN

THÔNG SỐ XE HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 4 TẤN Trọng lượng bản thân :: 3755 kG Tải trọng cho phép chở :: 3550 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 7500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7010 x 2120 x 2980 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 5050 x 2000 x 1870 mm

GIÁ XE TẢI HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 5.2 TẤN

THÔNG SỐ XE HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 5 TẤN Trọng lượng bản thân :: 3905 kG Tải trọng cho phép chở :: 4400 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 8500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7565 x 2150 x 3100 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 5600 x 2030 x 1950 mm

GIÁ XE TẢI HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 1.5 TẤN HỢP LÝ

THÔNG SỐ XE HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 1.5 TẤN Trọng lượng bản thân :: 3190 kG Tải trọng cho phép chở :: 1490 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 4875 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6120 x 1860 x 2900 mm Kích thước lòng thùng :: 4310 x 1700 x 1830 mm

MUA XE TẢI HYUNDAI 4 CHÂN EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN

THÔNG SỐ XE HYUNDAI EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 18 TẤN Trọng lượng bản thân :: 13770 kG Tải trọng cho phép chở :: 16100 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 12120 x 2495 x 3870 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 8835 x 2300 x 2320 mm

GIÁ XE TẢI HYUNDAI 15 TẤN EURO 4 ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH

THÔNG SỐ XE HYUNDAI 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 11970 kG Tải trọng cho phép chở :: 12400 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 24500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11670 x 2500 x 4000 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 8450 x 2310 x 2510 mm

ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 210 ĐÔNG LẠNH GIÁ TỐT

THÔNG SỐ XE HYUNDAI 15 TẤN EURO4 HD 210 THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 7605 kG Tải trọng cho phép chở :: 12600 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 20400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9750 x 2400 x 3350 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 7250 x 2200 x 2100 mm

GIÁ XE TẢI HYUNDAI EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 2.5 TẤN

THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN HD65 ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 3255 kG Tải trọng cho phép chở :: 2800 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 6250 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6300 x 2180 x 2820 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4280 x 2020 x 1780 mm

MUA XE TẢI HYUNDAI 6.5T THÙNG ĐÔNG LẠNH TRẢ GÓP

THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 6.5 TẤN HD99 ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 3595 kG Tải trọng cho phép chở :: 6200 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 9990 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6800 x 2120 x 3030 mm Kích thước lòng thùng:: 4760 x 1930 x 1850 mm

GIÁ XE TẢI ĐÔ THÀNH IZ49 THÙNG ĐÔNG LẠNH 2 TẤN

THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN IZ49 ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 2795 kG Tải trọng cho phép chở :: 2000 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6050 x 1860 x 2850 mm Kích thước lòng thùng:: 4100 x 1660 x 1750 mm

MUA XE TẢI ĐÔNG LẠNH HYUNDAI H150 THÙNG QUYỀN 1.250 TẤN
Các loại thùng tiêu biểu của xe H150 Do Công ty Chuyên Dùng Miền Nam Đóng và ra phiếu • Xe tải Hyundai Porter H150 1.5 Tấn: Chassis • Xe tải Hyundai Porter H150 1.5 Tấn: Thùng lửng • Xe tải Hyundai Porter H150 1.5 Tấn: Thùng Bạt • Xe tải Hyundai Porter H150 1.5 Tấn: Thùng Kín • Xe tải Hyundai Porter H150 1.5 Tấn Thùng: Đông Lạnh
XE TẢI HINO 9.4 TẤN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH

THÔNG SỐ XE TẢI HINO FG ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân : 7255 kg Tải trọng cho phép chở : 7650 kg Số người cho phép chở : 3 Người Trọng lượng toàn bộ : 15100 kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 10320 x 2500 x 3700 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 8000 x 2340 x 2270 mm

GIÁ XE TẢI HINO FL 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 9.25 M
THÔNG SỐ XE HINO FL ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :) 9955 kg Tải trọng cho phép chở :) 13850 kg Số người cho phép chở :) 3 Người Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 11380 x 2500 x 3810 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 9000 x 2340 x 2330 mm
GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN  ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ XE HINO ĐÔNG LẠNH 15 TẤN Trọng lượng bản thân :) 9605 kG Tải trọng cho phép chở :) 14200 kG Số người cho phép chở :) 3 người Trọng lượng toàn bộ :) 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9950 x 2500 x 3840 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 7550 x 2320 x 2310/--- mm
0914855799