Sản phẩm

Sắp xếp theo:
Hiển thị:
GIÁ XE HOWO 8 TẤN MUI BẠT 10 M

Lời nói đầu tiên cho Tập đoàn SINOTRUK VIỆT NAM chúng tôi gởi những lời cảm ơn và những lời chúc tốt đẹp nhất đến toàn thể Quý Khách hàng đã tin tưởng ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian quaNhằm đáp ứng tình yêu thương đó nên tập đoàn chúng tôi đã không ngừng nghiên cứu và phát triển thêm những dòng sản phẩm mới với chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất để đáp ứng nhu cầu của toàn thể Quý Khách trên mọi miền đất nước. 

GIÁ XE TẢI HOWO 8 TẤN THÙNG KÍN

Lời nói đầu tiên cho Tập đoàn SINOTRUK VIỆT NAM chúng tôi gởi những lời cảm ơn và những lời chúc tốt đẹp nhất đến toàn thể Quý Khách hàng đã tin tưởng ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua. Nhằm đáp ứng tình yêu thương đó nên tập đoàn chúng tôi đã không ngừng nghiên cứu và phát triển thêm những dòng sản phẩm mới với chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất để đáp ứng nhu cầu của toàn thể Quý Khách trên mọi miền đất nước. 

GIÁ ĐẦU KÉO HOWO 380 CẦU LÁP

Năm 2016, công ty CPPP Sinotruk Việt Nam và tập đoàn Sinotruk của Trung Hoa về xe tải nặng đã tiến hành ký kết hợp đồng nhập khẩu và phân phối dòng xe ben, xe tải thùng mui bạt, xe bồn trộn bê tong và xe đầu kéo. Chính vì vậy hiện nay chúng tôi là nhà phân phối chính thức của Sinotruk tại Việt Nam với chất lượng tốt nhất và giá thành ưu đãi nhất.

GIÁ XE BEN HOWO 4 CHÂN 17 TẤN

THÔNG SỐ XE BEN HOWO 17 TẤN

Tự Trọng:  12.870 ( Kg )

Tải Trọng: 17.000 ( Kg )

Tổng Tải: 30.000 ( Kg )

Hotline: 0914855799 

Bản giá xe bồn bê tông 12 khối giao ngay

Tập đoàn chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối dòng xe howo 3 chân bồn trộn bê tông 10 khối và 12 khối với tiêu chuẩn châu Âu cao cấp nhất. Liên hệ ngay Hotline: 0914 855 799 để có được tư vấn tận tình nhất. Dưới đây là dòng xe bồn trộn 12 khối CIMC 12 m3.

GIÁ XE BỒN TRỘN HOWO 10 KHỐI

Tập đoàn chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối dòng xe howo 3 chân bồn trộn bê tông 10 khối và 12 khối với tiêu chuẩn châu Âu cao cấp nhất. Liên hệ ngay Hotline: 0914 855 799 để có được tư vấn tận tình nhất. Dưới đây là dòng xe bồn trộn 10 khối CIMC 10 m3.

GIÁ ĐẦU KÉO HOWO SITRAK CẦU DẦU

Địa chỉ Trung tâm bán xe và bảo dưỡng xe howo tại Miền Nam: 1545 QL.1A, P. Thới An, Q. 12, TP. HCM

=> Hotline: 0914 855 799 hoặc 0914 751 599 (Mr - Phong GĐKV Miền Nam ).

=> Website: https://xetaichuyendung3s.com

GIÁ ĐẦU KÉO HOWO SITRAK 440 CẦU LÁP

Năm 2015, công ty CPPP Sinotruk Việt Nam và tập đoàn Sinotruk của Trung Hoa về xe tải nặng đã tiến hành ký kết hợp đồng nhập khẩu và phân phối dòng xe ben, xe tải thùng mui bạt, xe bồn trộn bê tong và xe đầu kéo. Chính vì vậy hiện nay chúng tôi là nhà phân phối chính thức của Sinotruk tại Việt Nam với chất lượng tốt nhất và giá thành ưu đãi nhất.

GIÁ XE TẢI HOWO 3 CHÂN MUI BẠT

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 3 CHÂN MUI BẠT THÙNG 9,7 M

TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN: 8805   ( Kg )

TẢI TRỌNG CHO PHÉP       : 15000 ( Kg )

KÍCH THƯỚC THÙNG         : 9700 x 2350 x 750/2150 ( mm )

XE BEN 3 CHÂN HOWO 340 10 KHỐI 5

BẢN GIÁ XE BEN HOWO 3 CHÂN

TỔNG ĐẠI LÝ MUA BÁN VÀ BẢO DƯỠNG XE BEN 3 CHÂN  HOWO

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HOWO 3 CHÂN BEN BỤNG 11 KHỐI

GIÁ XE ĐẦU KÉOHOWO 420 CẦU DẦU NHẬP KHẨU

Tổng cty cppp SinoTruk VN chuyên nhập khẩu và phân phối dòng xe howo lớn nhất hiện nay với các dòng xe: Ben, Bồn trộn bê tông, Xe đầu kéo 440 cầu láp, 420 cầu Dầu, 420 cầu láp, 380 cầu dầu, 380 cầu láp, mooc ben, mooc sàn, mooc lồng... với số lượng và chất lượng tốt nhất hiện nay.

MUA BÁN XE ĐẦU KÉO 420 CẦU LÁP NHẬP

Tập đoàn cppp Sinotruk VN chuyên nhập khẩu và phân phối dòng xe tải thùng, xe ben, xe bộn trộn bê tông, xe dầu kéo với chất lượng và giá cả tốt nhất hiện nay

Hotline tư vấn miễn phí: 0914 751 599 - Miền Nam 

BẢN GIÁ XE TẢI HOWO 5 CHÂN MUI BẠT

THÔNG SỐ CƠ BẢN XE HOWO 5 CHÂN ĐỜI 2020

KHỐI LƯỢNG BẢN THÂN: 12870 ( Kg )

TẢI TRỌNG CHO PHÉP   :  21000 ( Kg )

TỔNG TẢI TRỌNG          : 34000 ( Kg )

KÍCH THƯỚC THÙNG     : 9400 x 2350 x 2150 ( mm )

 

GIÁ XE TẢI HOWO 5 CHÂN GẮN CẦN CẨU

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 5 CHÂN GẮN CẨU GẬP 8 TẤN 6 KHÚC

TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN : 16170 ( Kg )

TẢI TRỌNG CHO PHÉP        : 17700 ( Kg )

TỔNG TẢI TRỌNG               : 34000 ( Kg )

BẢN GIÁ XE TẢI HOWO 4 CHÂN GẮN CẨU

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 4 CHÂN GẮN CẨU GẬP 10 TẤN

TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN : 15270 ( Kg )

TẢI TRỌNG CHO PHÉP        :  14250 ( Kg )

TỔNG TẢI TRỌNG               :  29650 ( Kg )

GIÁ XE TẢI HOWO 8.5 TẤN GẮN CẦN CẨU

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 8.5 TẤN GẮN CẨU SOOSAN 3 TẤN 4 KHÚC

TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN :  7550  ( Kg )

TẢI TRỌNG CHO PHÉP         :  6920 ( Kg )

TỔNG TẢI TRỌNG                : 14665 ( Kg )

BẢN GIÁ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN GẮN CẨU

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN GẮN CẨU 5 TẤN 4 KHÚC

TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN: 7090  ( Kg )

TẢI TRỌNG CHO PHÉP       : 7000  ( Kg )

TỔNG TẢI TRỌNG              :14285 ( Kg )

BẢN GIÁ XE TẢI HOWO 6.5 TẤN GẮN CẨU

THÔNG SỐ XE 6.5 TẤN GẮN CẨU 3 TẤN 4 KHÚC

TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN : 4705 ( Kg )

TRỌNG LƯỢNG TOÀN BỘ   : 9600 ( Kg )

TẢI TRỌNG CHO PHÉP        : 4700 ( Kg )

BẢN GIÁ XE TẢI HOWO 5 CHÂN BỒN 26 KHỐI

THÔNG SỐ XE HOWO 5 CHÂN ĐÓNG BỒN 26 M3

TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN : 14.630 ( Kg )

TẢI TRỌNG CHO PHÉP        :  19.240 ( Kg )

TỔNG TẢI TRỌNG               :  34.000 ( Kg )

 

 

 

MUA BÁN XE TẢI HOWO 4 CHÂN BỒN 22 KHỐI

THÔNG SỐ CƠ BẢN

TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN: 13.510 ( Kg )

TẢI TRỌNG CHO PHÉP       :  16.290 ( Kg ) => 22.000 lít

TỔNG TẢI TRỌNG              : 30.000  ( Kg )

KÍCH THƯỚC BỒN             : 8120  x 2190 x 1420 ( mm )

XE TẢI HOWO 4 CHÂN BỒN XĂNG DẦU 20 M3

THÔNG SỐ CƠ BẢN XE HOWO 4 CHÂN BỒN 20 KHỐI

TLBT : 15070 ( Kg )

TTCP: 14800 ( Kg )

TLTB: 30000 ( Kg )

BẢN GIÁ XE TẢI HOWO BỒN XĂNG DẦU 11 KHỐI

THÔNG SỐ CƠ BẢN XE HOWO 8.5 TẤN BỒN 11 KHỐI

TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN: 6305 ( Kg )

TRONG LƯỢNG TOÀN BỘ  : 14640 ( Kg )

TẢI TRỌNG CHO PHÉP       :  8140 ( Kg )

KÍCH THƯỚC BỒN              : 4900 x 2150 x 1350 ( mm ) => 11 khối

GIÁ XE HOWO 6.5 TẤN BỒN XĂNG DẦU 7 M3

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 6.5 TẤN ĐÓNG BỒN XĂNG DẦU 7 M3

Trọng lượng bản thân: 4175 ( Kg )

Tải trọng cho phép    : 5180 ( Kg )

Tổng tải trọng           : 9550 ( Kg )

Kích thước Bồn         : 3.700/3.450 x 2.000 x 1.250 ( mm )

TỔNG ĐẠI LÝ MUA BÁN XE BỒN XĂNG DẦU

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN ĐÓNG BỒN XĂNG DẦU 10 KHỐI

Trọng lượng bản thân: 5465 ( Kg )

Tải trọng cho phép    : 7400 ( Kg ) => 10 m3

Tổng tải trọng           : 13060 ( Kg )

Kích thước bồn          :  5570 x 1930 x 1220 ( mm )

GIÁ XE TẢI HOWO 4 CHÂN THÙNG MUI BẠT

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 4 CHÂN 2020 THÙNG MUI BẠT 

Trọng lượng bản thân: 12270 ( Kg )

Tải trọng cho phép    : 17700 ( Kg )

Tổng tải trọng            : 30000 ( Kg )

Kích thước thùng       : 9400 x 2350 x 2150 ( mm )

GIÁ XE TẢI HOWO 8.5 TẤN THÙNG MUI BẠT

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 8.5 TẤN THÙNG MUI BẠT

Trọng lượng bản thân : 5690  ( Kg )

Tải trọng cho phép     : 8400  ( Kg )

Tổng tải trọng            : 14285 ( Kg )

Kích thước thùng       : 6850 x 2280 x 2150 ( mm )

GIÁ XE TẢI HOWO 6.5 TẤN THÙNG MUI BẠT

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 6.5 TẤN THÙNG MUI BẠT

Trọng lượng bản thân: 3305 ( Kg )

Tải trọng cho phép    : 6100 ( Kg )

Tổng tải trọng            : 9600 ( Kg )

Kích thước thùng       : 4200 x 2030 x 1920

GIÁ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN MUI BẠT

THÔNG TIN SƠ BỘ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN

Trọng lượng bản thân : 5365  ( Kg )

Tải trọng cho phép     : 7500  ( Kg )

Tổng tải trọng            : 13060 ( Kg )

Kích thước thùng       : 6200 x 2250 x 2150 ( mm )

GIÁ XE BEN HOWO 4 CHÂN 2022 THÙNG VÁT

THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN 2020 THÙNG VÁT 16 TẤN

Trọng lượng bản thân : 13870 ( Kg )

Trọng lượng hàng hóa: 16000 ( Kg )

Tổng tải trọng            : 30000 ( Kg )

Kích thước thùng       : 6400 x 2340 x 950 ( mm ) 

BẢN GIÁ XE BEN HOWO 3 CHÂN MÁY 340

THÔNG SỐ XE BEN HOWO 3 CHÂN 10.5 KHỐI

Trọng lượng bản thân : 11370 ( Kg )

Tải trọng cho phép     : 12500 ( Kg )

Tổng tải trọng             : 24000 ( Kg )

Kích thước thùng        : 4950 x 2300 x 920 ( mm )

ĐẠI LÝ XE BEN HOWO 4 CHÂN THÙNG 25 KHỐI

THÔNG SỐ CƠ BẢN XE BEN 4 CHÂN THÙNG VUÔNG

Trọng lượng bản thân: 17030 ( Kg )

Tải trọng cho phép   :  12840 ( Kg )

Tổng tải trọng           : 30000 ( Kg )

Kích thước thùng      : 6500 x 2300 x 680 ( mm )

GIÁ XE BEN HOWO 3 CHÂN BEN ĐẦU

THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 3 CHÂN CABIN HW76

Trọng lượng bản thân : 14570 ( Kg )

Tải trọng cho phép     : 9300   ( Kg )

Tổng tải trọng            : 24000 ( Kg )

Kích thước thùng       : 4990 x 2300 x 620 ( mm ) dàng thùng để cới 15 khối

GIÁ XE TẢI HOWO 9 TẤN ĐÓNG THÙNG BEN

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Trọng lượng bản thân : 6400 ( Kg )

Tải trọng                     : 9100 ( Kg )

Tổng tải trọng            : 15695 ( Kg )

Kích thước thùng       : 4260 x 2240 x 755 ( mm )

GIÁ XE BEN HOWO 8.5 TẤN BEN 7 KHỐI

THÔNG SỐ XE BEN HOWO 7 KHỐI

Trọng lượng bản thân: 5590 ( Kg )

Tải trọng cho phép    : 8500 ( Kg )

Tổng tải trọng           : 14285( Kg )

Kích thước thùng      : 4050 x 2100 x 810 ( mm )

BẢN GIÁ XE BEN HOWO 6.5 TẤN GIAO NGAY

THÔNG SỐ CƠ XE BEN HOWO 6.5 TẤN 

Trọng lượng bản thân : 4580  ( Kg )

Tải trọng cho phép     : 6450  ( Kg )

Tổng tải trọng            : 11225 ( Kg )

Kích thước thùng        : 3170 x 2060 x 780 ( mm )

BẢN GIÁ XE TẢI BEN TMT 7 TẤN MỚI NHẤT

THÔNG SỐ XE BEN TMT 5.5 KHỐI

Trọng lượng bản thân: 7415 ( Kg )

Tải trọng cho phép    : 6400 ( Kg )

Tổng tải trọng          : 14010 ( Kg )

Kích thước thùng      : 3970 x 2255 x 595 ( mm )

GIÁ XE TẢI BEN HOWO TMT 5 TẤN

THÔNG SỐ XE BEN TMT 5 TẤN 4 KHỐI

Tổng tải trọng      : 9210 ( Kg )

Tải trọng              : 4995  ( Kg )

Kích thước thùng : 3270 x 1920 x 640 ( mm )

 

BẢN GIÁ XE BEN TMT MÁY ISUZU 3 KHỐI

THÔNG SỐ CƠ BẢN XE TMT BEN 3 KHỐI

Trọng lượng bản thân: 2870 ( Kg )

Tải trọng                    : 3450 ( Kg )

Tổng tải trọng           : 6515 ( Kg )

Kích thước thùng      : 2710 x 1660 x 600 ( mm )

ĐẠI LÝ XE BEN TMT 2 TẤN GIAO NGAY

THÔNG SỐ XE BEN TMT DAISAKI 2.4 KHỐI

Trọng lượng bản thân: 2800 ( Kg )

Tải trọng                    : 2000 ( Kg )

Kích thước bao          : 4950 x 1870 x 2080 ( mm )

Kích thước thùng      : 2710 x 1680 x 510   ( mm )

GIÁ XE BEN TATA 990 KG GIAO NGAY

THÔNG SỐ XE BEN TATA 990 ( Kg )

Trọng lượng bản thân: 1580 ( Kg )

Tải trọng                    : 990   ( Kg )

Kích thước thùng       : 2530 x 1400 x 330 ( mm )

GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG CHỞ HEO

THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN ĐÓNG THÙNG CHỞ GIA SÚC

Trọng lượng bản thân ::       8105    Kg

Phân bố : - Cầu trước ::       3305     Kg

                - Cầu sau ::          4800     Kg

Tải trọng cho phép chở ::    6350    Kg

Số người cho phép chở ::    3          Người

Trọng lượng toàn bộ ::        14650  Kg

GIÁ XE TẢI ISUZU 6.5 TẤN THÙNG CHỞ GIA SÚC

THÔNG SỐ XE ISUZU 6,5 TẤN ĐÓNG THÙNG CHỞ GIA SÚC

Trọng lượng bản thân :: 5775  Kg

Phân bố : - Cầu trước ::  2350  Kg

- Cầu sau :: 3425  Kg

Tải trọng cho phép chở ::        4950  Kg

Số người cho phép chở ::         3        Người

Trọng lượng toàn bộ ::   10920         Kg

BẢN GIÁ XE ISUZU ĐÓNG THÙNG CHỞ GIA SÚC

THÔNG SỐ XE ISUZU 5,5 TẤN THÙNG 6 M CHỞ GIA SÚC

Trọng lượng bản thân :: 4315     Kg

Phân bố : - Cầu trước ::  1800     Kg

                 - Cầu sau ::   2515     Kg

Tải trọng cho phép chở :: 4990  Kg

Số người cho phép chở :: 3       Người

Trọng lượng toàn bộ ::   9500     Kg

GIÁ XE TẢI ISUZU 5.5 TẤN CHỞ HEO TRẢ GÓP

THÔNG SỐ XE ISUZU 5,5 TẤN THÙNG 5,6 M CHỞ GIA SÚC

Trọng lượng bản thân :: 5205     Kg

Phân bố : - Cầu trước ::1940      Kg

                - Cầu sau ::     3265   Kg

Tải trọng cho phép chở :: 3950  Kg

Số người cho phép chở :: 3       Người

Trọng lượng toàn bộ ::     9350  Kg

GIÁ XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN ĐÓNG THÙNG

THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 2,5 TẤN ĐÓNG THÙNG CHỞ GIA SÚC

Trọng lượng bản thân : 3315kG

Phân bố :

- Cầu trước : 1410          Kg

- Cầu sau : 1905   Kg

Tải trọng cho phép chở : 1990 Kg

Số người cho phép chở : 3       Người

Trọng lượng toàn bộ : 5500     Kg

GIÁ XE TẢI ISUZU 1,9 TẤN CHỞ GIA SÚC

THÔNG SỐ XE ISUZU 1,9 TẤN THÙNG CHỞ GIA SÚC

Trọng lượng bản thân :: 3000 Kg

Tải trọng cho phép chở :: 1800 Kg

Số người cho phép chở :: 3 Người

Trọng lượng toàn bộ :: 4995 Kg

GIÁ XE HINO 8 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG

THÔNG SỐ XE HINO 8 TẤN THÙNG CHỞ GIA SÚC

Trọng lượng bản thân   :: 7905 Kg

Tải trọng cho phép chở :: 7300 Kg

Số người cho phép chở :: 3 Người

Trọng lượng toàn bộ :: 15400 Kg

GIÁ XE HINO 3 CHÂN THÙNG INOX CHỞ HEO

THÔNG SỐ XE HINO 15 TẤN THÙNG CHỞ GIA SÚC

Trọng lượng bản thân :: 11205 Kg

Tải trọng cho phép chở :: 12600 Kg

Số người cho phép chở :: 3 Người

Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg

GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG CHỞ GIA SÚC

THÔNG SỐ XE HINO 3 CHÂN THÙNG CHỞ GIA SÚC

Trọng lượng bản thân :: 9905 Kg

Tải trọng cho phép chở :: 13900 Kg

Số người cho phép chở :: 3 Người

Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg

GIÁ XE BEN HOWO 10.5 KHỐI MÀU NÂU

THÔNG SỐ XE HOWO 3 CHÂN ĐÓNG BEN BỤNG 11 KHỐI MÀU NÂU Trọng lượng bản thân :: 11370 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12500 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7800 x 2500 x 3320 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4.950 x 2.300/2.000 x 920/770 mm

BẢN GIÁ XE BEN HOWO 3 CHÂN 2019

THÔNG SỐ XE HOWO BEN BỤNG 10.5 KHỐI MÁY 340 Trọng lượng bản thân :: 11370 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12500 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::: 7800 x 2500 x 3320 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4.950 x 2.300/2.000 x 920/770 mm

MUA BÁN XE TẢI HINO 8 TẤN BỒN 11 KHỐI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 8 TẤN ĐÓNG BỒN 11 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 7665 Kg Tải trọng cho phép chở :: 8140 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 16000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7345 x 2500 x 3260 mm Kích thước thùng (hoặc kích thước bao xi téc) :: 4.450/4.150 x 2.350 x 1.400 mm
MUA BÁN XE TẢI HINO 2019 BỒN 18 KHỐI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 3 CHÂN BỒN 18 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 10485 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13320 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9900 x 2500 x 3450 mm Kích thước lòng xitec :: 6.970/6.650 x 2.340 x 1.450 mm

MUA XE HINO 2019 BỒN XĂNG DẦU 19 KHỐI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 3 CHÂN 2019 BỒN 19.5 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 9375 Kg Tải trọng cho phép chở :: 14430 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9850 x 2490 x 3350 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :: 6.850/6.550 x 2.430 x 1.520 mm

MUA BÁN XE TẢI ISUZU 6 TẤN THÙNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 6 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN trọng lượng bản thân :: 4805 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7760 x 2300 x 3380 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5670 x 2120 x 2065 mm
ĐAI LÝ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN

THÔNG SỐ XE ISUZU 6 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN trọng lượng bản thân :: 4955 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5850 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8670 x 2300 x 3380 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6470 x 2120 x 2065 mm

MUA BÁN XE ISUZU 8 TẤN THÙNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 7505 kG Tải trọng cho phép chở :: 7650 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 15350 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9270 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6850 x 2320 x 2310 mm
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 15 TẤN ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 10105 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13700 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9900 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7450 x 2320 x 2310 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 2019 THÙNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 10105 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13700 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9900 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7450 x 2320 x 2310 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 2019 THÙNG LẠNH 15 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 10105 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13700 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9900 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7450 x 2320 x 2310 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH

THÔNG SỐ XE ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET Trọng lượng bản thân :: 10505 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13300 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11560 x 2500 x 3850 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2280 x 2320 mm

GIÁ XE HYUNDAI 5 CHÂN ĐÓNG BỒN SỬA 18 KHỐI

THÔNG SỐ XE HYUNDAI 5 CHÂN ĐÓNG BỒN CHỞ SỮA 18 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 15280 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3765 + 3765 Kg - Cầu sau :: 0 + 3875 Kg Tải trọng cho phép chở :: 18590 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 34000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 12200 x 2500 x 3140 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7900 x 2170 x 1350 mm

GIÁ XE HYUNDAI 4 CHÂN BỒN SỮA 17 KHỐI

THÔNG SỐ XE HYUNDAI 4 CHÂN ĐÓNG BỒN CHỞ SỮA 16 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 13130 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 7180 Kg - Cầu sau :: 5950 Kg Tải trọng cho phép chở :: 16640 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 29900 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11840 x 2500 x 3160 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8432 x 1577 x 1577 mm

GIÁ XE TẢI HINO ĐÓNG BỒN CHỞ SỬA 14 KHỐI

THÔNG SỐ XE BỒN SỮA HINO 3 CHÂN 2 CẦU Trọng lượng bản thân :: 9425 kG Phân bố : - Cầu trước :: 3095 kG - Cầu sau :: 6330 kG Tải trọng cho phép chở :: 14380 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8600 x 2500 x 3520 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5250 x 2050 x 2050 mm

GIÁ XE TẢI HINO ĐÓNG BỒN CHỞ SỮA 8 KHỐI

THÔNG SỐ XE HINO 8 TẤN BỒN CHỞ SỮA Trọng lượng bản thân :: 6540 Kg Tải trọng cho phép chở :: 8115 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 14850 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7700 x 2480 x 2970 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3440 x 2240 x 1360 mm

GIÁ XE TẢI HOWO 3 CHÂN BEN 10 KHỐI

THÔNG SỐ XE BEN HOWO 3 CHÂN THÙNG HYUNDAI Trọng lượng bản thân :: 12120 Kg Tải trọng cho phép chở :: 11750 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7800 x 2500 x 3350 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4950 x 2300/2050 x 810/6600 mm

GIÁ XE HINO 8 TẤN EURO4 GẮN CẨU UNIC 555
THÔNG SỐ XE HINO 8 TẤN GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 5 KHÚC Trọng lượng bản thân :: 9105 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6700 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 16000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11050 x 2500 x 3440 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8100 x 2350 x 625 mm
GIÁ XE TẢI HINO 2019 GẮN CẨU TADANO 3 TẤN

THÔNG SỐ XE HINO TỔNG TẢI 11 TẤN GẮN CẨU TADANO 3 TẤN 3 KHÚC Trọng lượng bản thân :: 5605 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5200 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8770 x 2500 x 3140 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6120 x 2340 x 575 mm

GIÁ XE TẢI HINO 2019 GẮN CẨU UNIC 344

THÔNG SỐ XE HINO TỔNG TẢI 11 TẤN GẮN CẨU Trọng lượng bản thân :: 5405 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5400 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8725 x 2500 x 3050 mm Kích thước lòng thùng :: 6120 x 2350 x 570 mm

GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN ĐÔNG LẠNH MÁY ĐỨNG

THÔNG SỐ XE HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH MÁY ĐỨNG Trọng lượng bản thân :: 10605 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13200 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11550 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8550 x 2320 x 2310 mm

GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10855 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11660 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2320 x 2310 mm

GIÁ XE HINO 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH 9.3 M

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10205 kG Tải trọng cho phép chở :: 13600 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11660 x 2500 x 3790 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9250 x 2340 x 2330 mm

GIÁ XE TẢI HINO 7 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 8.6 M

THÔNG SỐ XE TẢI HINO 9.4 TẤN 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 8655 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6900 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15750 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11030 x 2500 x 3750 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8600 x 2320 x 2260 mm

GIÁ XE TẢI HINO 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH 8 TẤN

THÔNG SỐ XE TẢI HINO 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH 8 TẤN Trọng lượng bản thân :: 7755 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7650 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15600 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9410 x 2500 x 3750 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7000 x 2320 x 2260 mm

GIÁ XE HINO 6T THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN

THÔNG SỐ XE TẢI HINO THÙNG ĐÔNG LẠNH 6.6 M TẢI 5.9 TẤN Trọng lượng bản thân :: 4955 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5850 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8680 x 2300 x 3330 mm Kích thước lòng thùng :: 6570 x 2120 x 2065 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN GẮN CẨU 5 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN GẮN CẨU UNIC 554 Trọng lượng bản thân :: 8905 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6700 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15800 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9460 x 2500 x 3510 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6400 x 2350 x 645 mm
GIÁ XE ISUZU 6.2 TẤN GẮN CẨU UNIC 370
THÔNG SỐ XE ISUZU 6.2 TẤN GẮN CẨU UNIC 370 Trọng lượng bản thân :: 5815 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4990 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8740 x 2500 x 2990 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6080 x 2350 x 570 mm
GIÁ XE ISUZU FRR90NE4 GẮN CẨU UNIC 344
THÔNG SỐ XE ISUZU 6.2 TẤN GẮN CẨU 3 TẤN 4 KHÚC Trọng lượng bản thân :: 5815 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4990 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8740 x 2500 x 2950 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6080 x 2350 x 570 mm
GIÁ XE ISUZU 6.2 TẤN GẮN CẨU UNIC 343
THÔNG SỐ XE ISUZU 6.2 TẤN GẮN CẨU 3 TẤN 3 KHÚC Trọng lượng bản thân :: 5155 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5650 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8720 x 2500 x 2930 mm Kích thước lòng thùng :: 6100 x 2350 x 520 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 5 TẤN GẮN CẨU UNIC
THÔNG SỐ XE ISUZU 5 TẤN GẮN CẨU UNIC Trọng lượng bản thân :: 5655 Kg Tải trọng cho phép chở :: 3650 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7580 x 2250 x 2960 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4850 x 2110 x 400 mm
XE HOWO BEN THÙNG ĐÚC 15 M3

THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN ĐỜI 2019 Trọng lượng bản thân :: 13870 Kg Tải trọng cho phép chở :: 16000 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9280 x 2500 x 3380 mm Kích thước lòng thùng :: 6.400/6.350 x 2.340/1.550 x 950 mm

GIÁ XE TẢI HOWO 4 CHÂN BEN ĐỜI 2019

THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN ĐỜI 2019 Trọng lượng bản thân :: 16970 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12900 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9300 x 2500 x 3600 Mm Kích thước lòng thùng :: 6.500/6.350 x 2.300/2.050 x 720/595 Mm

XE HOWO 3 CHÂN 2019 BEN 9 KHỐI

THÔNG SỐ XE BEN HOWO 3 CHÂN 2019 THÙNG DÀY 10 ( LY ) Trọng lượng bản thân :: 14470 Kg Tải trọng cho phép chở :: 9400 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7800 x 2500 x 3490 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5.000/4.855 x 2.300/2.010 x 650/500 mm

GIÁ XE ISUZU 2 CẦU ĐÓNG BEN 11 KHỐI
THÔNG SỐ XE ISUZU 9 TẤN BEN TỰ ĐỔ 7 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 10655 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13150 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7750 x 2485 x 3060 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5.000/4.930 x 2.190/2.025 x 980/855 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 9 TẤN BEN 7 KHỐI
THÔNG SỐ XE ISUZU 9 TẤN BEN TỰ ĐỔ 7 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 7655 kG Tải trọng cho phép chở :: 8150 kG Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 16000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6790 x 2485 x 2970 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4.170/4.100 x 2.080/1.900 x 780/675 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU BEN TỰ ĐỔ 2.5 KHỐI
THÔNG SỐ XE ISUZU 2.5 TẤN BEN TỰ ĐỔ Trọng lượng bản thân :: 2645 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2150 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 4900 x 1860 x 2340 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 2900 x 1600 x 535 mm
BẢN GIÁ XE TẢI ISUZU BỒN XITEC 3 KHỐI
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU ĐÓNG BỒN XITEC 3 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 2575 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2220 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5080 x 1860 x 2410 mm Kích thước lòng thùng :: 2.780/2.650 x 1.600 x 880 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU BỒN XĂNG DẦU 10 KHỐI
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÓNG BỒN XITEC 10 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 6580 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7625 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 14400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7445 x 2450 x 3100 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4720 x 2110 x 1330 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU BỒN XĂNG DẦU 12 KHỐI
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÓNG BỒN XITEC 12 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 6725 Kg Tải trọng cho phép chở :: 8880 Kg Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 15800 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7230 x 2500 x 3550 mm Kích thước lòng thùng hàng : 4.520/4.260 x 2.240 x 1.560 mm
GIÁ XE ISUZU ĐÓNG BỒN NHÔM 20 KHỐI
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÓNG BỒN XITEC 20 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 9005 Kg Tải trọng cho phép chở :: 14800 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9655 x 2500 x 3560 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6.840/6.540 x 2.460 x 1.560 mm
GIÁ XE ISUZU BỒN XITEC 18 KHỐI CHỞ XĂNG
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÓNG BỒN XITEC 18 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 10485 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13320 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9665 x 2500 x 3430 mm Kích thước lòng thùng :: 6.950/6.630 x 2.330 x 1.450 mm
GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN THÙNG DÀI 9M
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 15 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI Trọng lượng bản thân :: 10205 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13600 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11240 x 2500 x 3730 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8200 x 2500 x ---/--- mm
GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN 2 CẦU THẬT
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 15 TẤN 2 CẦU CHỞ XE CƠ GIỚI Trọng lượng bản thân :: 9555 Kg Tải trọng cho phép chở :: 14250 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8450 x 2500 x 3560 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5850 x 2500 x ---/--- mm
GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 15 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI Trọng lượng bản thân :: 9905 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13900 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9800 x 2500 x 3820 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7250 x 2500 x ---/---mm
GIÁ XE HINO 6.4 TẤN CHỞ XE CHUYÊN DỤNG
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI Trọng lượng bản thân :: 5355 kG Tải trọng cho phép chở :: 5450 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8820 x 2360 x 2560 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6350 x 2360 x ---/---mm
GIÁ XE TẢI HINO 5 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI Trọng lượng bản thân :: 4855 Kg Tải trọng cho phép chở :: 3450 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 8500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7715 x 2190 x 2600 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5300 x 2190 x ---/---mm
GIÁ XE HYUNDAI 5 CHÂN CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 5 CHÂN CHỞ XE CƠ GIỚI Trọng lượng bản thân :: 15820 Kg Tải trọng cho phép chở :: 17550 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 33500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11930 x 2500 x 3140 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7950 x 2500 x ---/--- mm
GIÁ XE HYUNDAI 4 CHÂN THÙNG CHỞ XE ĐÀO
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 4 CHÂN CHỞ XE CƠ GIỚI Trọng lượng bản thân :: 13720 Kg Tải trọng cho phép chở :: 15900 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 29750 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 12200 x 2500 x 3700 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9200 x 2500 x ---/--- mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI NHẬP KHẨU 3 CHÂN
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 3 CHÂN CHỞ XE CƠ GIỚI Trọng lượng bản thân :: 7605 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12650 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 20450 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9720 x 2480 x 2700 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7000 x 2480 x ---/---mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI

THÔNG SỐ XE HYUNDAI 7 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI Trọng lượng bản thân :: 4605 kG Tải trọng cho phép chở :: 5800 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 10600 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6850 x 2200 x 2720 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4600 x 2200 x ---/---mm

0914855799