XE TẢI HYUNDAI BEN TỰ ĐỔ
MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI BEN GIÁ GỐC TẠI ĐÂY
| Trọng lượng bản thân :: | 14200 | kG | 
| Phân bố : - Cầu trước :) | 4600 + 4600 | kG | 
| - Cầu sau :) | 2500 + 2500 | kG | 
| Tải trọng cho phép chở :) | 18000 | kG | 
| Số người cho phép chở : | 2 | người | 
| Trọng lượng toàn bộ : | 32330 | kG | 
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9355 x 2500 x 3570 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5315 x 2300 x 1600/--- | mm | 
| Khoảng cách trục : | 1700 + 3000 + 1300 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau : | 2098/1850 | mm | 
| Số trục :) | 4 | |
| Công thức bánh xe :) | 8 x 4 | |
| Loại nhiên liệu :) | Diesel | 
| Động cơ : 0914.751.599 | 
 | 
| Nhãn hiệu động cơ:) | D6CA | 
| Loại động cơ:) | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :) | 12920 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 279 kW/ 1900 v/ph | 
| Lốp xe : | : | 
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04 | 
| Lốp trước / sau: | 385/65R22.5 /12R22.5 | 
| Hệ thống phanh : | : | 
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | 
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | 









