GIÁ XE BEN HOWO 3 CHÂN BEN ĐẦU
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 3 CHÂN CABIN HW76
Trọng lượng bản thân : 14570 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 9300 ( Kg )
Tổng tải trọng : 24000 ( Kg )
Kích thước thùng : 4990 x 2300 x 620 ( mm ) dàng thùng để cới 15 khối
Mã sản phẩm: GIA090855
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE BEN HOWO 3 CHÂN CABIN HW76 THÙNG VUÔNG CHẠY MỎ
ĐỊA CHỈ MUA BÁN VÀ BẢO HÀNH XE BEN HOWO LỚN NHẤT MIỀN NAM
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 3 CHÂN CABIN HW76 THÙNG VUÔNG
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
14570 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
5860 |
Kg |
- Cầu sau :: |
8710 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
9300 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
2 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
7800 x 2500 x 3580 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
4.990/4.850 x 2.300/2.070 x 620/510 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
: |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
2041/1850 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
D10.38-50 |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
276 kW/ 2000 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
12.00R20 /12.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Kích thước lòng thùng hàng: 4.990/4.850 x 2.300/2.070 x 620/510 mm |
Tư vấn viên: 0914 751 599 ( Mr Phong )
Địa chỉ: 1545 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: GIÁ XE HOWO, TỔNG ĐẠI LÝ XE BEN HOWO, BÁN XE BEN HOWO 15 KHỐI TRẢ GÓP