GIÁ XE BEN HOWO 4 CHÂN 2022 THÙNG VÁT
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN 2020 THÙNG VÁT 16 TẤN
Trọng lượng bản thân : 13870 ( Kg )
Trọng lượng hàng hóa: 16000 ( Kg )
Tổng tải trọng : 30000 ( Kg )
Kích thước thùng : 6400 x 2340 x 950 ( mm )
Mã sản phẩm: GIA110825
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HOWO 4 CHÂN ĐỜI 2020 THÙNG VÁT 16 TẤN GIAO NGAY
ĐIỆN THOẠI TƯ VẤN BÁN HÀNG VÀ BẢO DƯỠNG XE HOWO TẠI MIỀN NAM
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 TRỤC THÙNG ĐÚC 2020
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
13870 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
7580 |
kG |
- Cầu sau :: |
6290 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
16000 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
30000 |
kG |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9280 x 2500 x 3380 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
6400 x 2340 x 950 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
: |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
2041/1850 |
mm |
Số trục :: |
4 |
|
Công thức bánh xe :: |
8 x 4 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( MÁY EURO 5 )
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
D10.38-50 |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
276 kW/ 2000 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau:: |
12.00R20 /12.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914 751 599 ( Mr Phong )
Địa chỉ: 1545 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: XE TẢI BEN, TỔNG ĐẠI LÝ XE BEN HOWO LỚN NHẤT MIỀN NAM, ĐỊA CHỈ DANH SÁCH CHỔ BẢO HÀNH XE BEN HOWO, BẢN GIÁ XE BEN HOWO 3 CHÂN VÀ 4 CHÂN ĐỜI 2020 MỚI NHẤT