GIÁ XE HYUNDAI 5 CHÂN CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 5 CHÂN CHỞ XE CƠ GIỚI
Trọng lượng bản thân :: 15820 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 17550 Kg
Số người cho phép chở :: 2 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 33500 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11930 x 2500 x 3140 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 7950 x 2500 x ---/--- mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 5 CHÂN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 5 CHÂN ĐÓNG THÙNG CHỞ XE MÚC, XE LU, XE CHUYÊN DỤNG
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 5 CHÂN CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG VÀ TỰ TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
15820 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
4250 + 4250 |
Kg |
- Cầu sau :: |
0 + 3660 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
17550 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
2 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
33500 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
11930 x 2500 x 3140 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
7950 x 2500 x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục :: |
1700 + 3530 + 1310 + 1310 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
2040/1850 |
mm |
Số trục :: |
5 |
|
Công thức bánh xe :: |
10 x 4 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
D6CA |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
12920 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
279 kW/ 1900 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/02/02/04/04 |
Lốp trước / sau:: |
12R22.5 /12R22.5 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 2, 4, 5 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo, cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam