GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN 2 CẦU THẬT
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 15 TẤN 2 CẦU CHỞ XE CƠ GIỚI
Trọng lượng bản thân :: 9555 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 14250 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8450 x 2500 x 3560 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 5850 x 2500 x ---/--- mm
Mã sản phẩm: XE HINO 2 CẦU THẬT
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI HINO 15 TẤN 2 CẦU THẬT CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 15 TẤN 2 CẦU CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG VÀ TỰ TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
9555 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3805 |
Kg |
- Cầu sau :: |
5750 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
14250 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8450 x 2500 x 3560 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
5850 x 2500 x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục :: |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
1925/1855 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ MÁY
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J08E-UF |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
10.00R20 /10.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam