GIÁ XE TẢI HINO 5 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI
Trọng lượng bản thân :: 4855 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 3450 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 8500 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7715 x 2190 x 2600 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 5300 x 2190 x ---/---mm
Mã sản phẩm: XE HINO 5 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 5 TẤN ĐÓNG THÙNG NÂNG ĐẦU CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
4855 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
2260 |
Kg |
- Cầu sau :: |
2595 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
3450 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
8500 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
7715 x 2190 x 2600 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
5300 x 2190 x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4200 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1655/1590 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
N04C-VB |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
110 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam