GIÁ XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN ĐÓNG THÙNG
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 2,5 TẤN ĐÓNG THÙNG CHỞ GIA SÚC
Trọng lượng bản thân : 3315kG
Phân bố :
- Cầu trước : 1410 Kg
- Cầu sau : 1905 Kg
Tải trọng cho phép chở : 1990 Kg
Số người cho phép chở : 3 Người
Trọng lượng toàn bộ : 5500 Kg
Mã sản phẩm: XE ISUZU 2,4 T
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN ĐÓNG THÙNG BỬNG NÂNG INOX 2 TẦNG GIAO NGAY
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 2,5 TẤN ĐÓNG THÙNG CHỞ GIA SÚC
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
3315 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1410 |
kG |
- Cầu sau :: |
1905 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
1990 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
5500 |
kG |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6005 x 1870 x 2920 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
4180 x 1730 x 1920 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1385/1425 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
: |
Nhãn hiệu động cơ:: |
4JH1E4NC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh :: |
0973211101 |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
0914751599 |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng, hạ bàn nâng (thành thùng phía sau) |
Từ khóa: ĐẠI LÝ XE CHỞ GIA SÚC, BÁN XE TẢI GIAO NGAY, THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 2, 5 TẤN ĐÓNG THÙNG CHỞ GIA SÚC, GIÁ XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN ĐÓNG THÙNG