GIÁ XE ISUZU BỒN XITEC 18 KHỐI CHỞ XĂNG
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÓNG BỒN XITEC 18 KHỐI
Trọng lượng bản thân :: 10485 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 13320 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9665 x 2500 x 3430 mm
Kích thước lòng thùng :: 6.950/6.630 x 2.330 x 1.450 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 3 CHÂN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 2018 ĐÓNG BỒN XITEC 18 KHỐI GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÓNG BỒN XITEC 18 KHỐI
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
10485 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3800 |
Kg |
- Cầu sau :: |
6685 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
13320 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9665 x 2500 x 3430 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
6.950/6.630 x 2.330 x 1.450 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2060/1850 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( MÁY )
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
6HK1E4SC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Xi téc chứa xăng (dung tích 18000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam