MUA XE HINO 2019 BỒN XĂNG DẦU 19 KHỐI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 3 CHÂN 2019 BỒN 19.5 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 9375 Kg Tải trọng cho phép chở :: 14430 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9850 x 2490 x 3350 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :: 6.850/6.550 x 2.430 x 1.520 mm
Mã sản phẩm: XE BỒN 19.5 KHỐI
Tình trạng: Còn trong kho
ĐẠI LÝ XE TẢI HINO ĐÓNG BỒN XITEC CHỞ XĂNG DẦU 19500 ( lít ) TRẢ GÓP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 3 CHÂN 2019 BỒN 19.5 KHỐI
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG ( THỂ TÍCH )
Trọng lượng bản thân :: |
9375 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3745 |
Kg |
- Cầu sau :: |
5630 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
14430 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC BỒN 19500 ( Lít )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9850 x 2490 x 3350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :: |
6.850/6.550 x 2.430 x 1.520 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2050/1855 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( EURO 4 )
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:l |
J08E-WD |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Xi téc chứa xăng (dung tích 19500 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít ) |
Tư vấn viên: 0914 751 599
Địa chỉ: 1454, Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: #xebon