GIÁ XE TẢI HOWO 4 CHÂN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 4 CHÂN 2020 THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng bản thân: 12270 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 17700 ( Kg )
Tổng tải trọng : 30000 ( Kg )
Kích thước thùng : 9400 x 2350 x 2150 ( mm )
Mã sản phẩm: GIA165027
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HOWO 4 CHÂN ĐÓNG THÙNG MUI BẠT THEO YÊU CẦU
ĐỊA CHỈ BẢO HÀNH XE TẢI HOWO TRÊN TOÀN QUỐC
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 4 CHÂN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
12260 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
6910 |
kG |
- Cầu sau :: |
5360 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
17700 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
30000 |
kG |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
11950 x 2500 x 3550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
9400 x 2350 x 790/2150 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
1950 + 5060 + 1400 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
2015/1848 |
mm |
Số trục :: |
4 |
|
Công thức bánh xe :: |
8 x 4 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( MÁY )
Động cơ :: |
: |
Nhãn hiệu động cơ:: |
D10.34-50 |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
249 kW/ 1900 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau:: Brigestone ( thái ) |
11.00 - R20 /11.00 - R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914 751 599 ( Mr Phong )
Địa chỉ: 1545 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: TẢI HOWO 20 TẤN, BÃI XE HOWO TRUNG QUỐC, BÁN XE TẢI HOWO 4 TRỤC GIAO NGAY, GIÁ XE TẢI HOWO 4 CHÂN THÙNG MUI BẠT, MUA XE TẢI HOWO 4 CHÂN ĐỜI 2020 TRẢ GÓP TỪ 60 - 70%