GIÁ XE ISUZU 2 CẦU ĐÓNG BEN 11 KHỐI
THÔNG SỐ XE ISUZU 9 TẤN BEN TỰ ĐỔ 7 KHỐI
Trọng lượng bản thân :: 10655 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 13150 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7750 x 2485 x 3060 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 5.000/4.930 x 2.190/2.025 x 980/855 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 15 TẤN BEN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 2 CẦU THẬT ĐÓNG BEN 11 KHỐI GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN BEN TỰ ĐỔ 11 KHỐI
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
10655 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3985 |
Kg |
- Cầu sau :: |
6670 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
13150 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG BEN
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
7750 x 2485 x 3060 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
5.000/4.930 x 2.190/2.025 x 980/855 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2060/1850 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
6HK1E4SC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (10,67 m3) |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam