GIÁ XE TẢI ISUZU BEN TỰ ĐỔ 2.5 KHỐI
THÔNG SỐ XE ISUZU 2.5 TẤN BEN TỰ ĐỔ
Trọng lượng bản thân :: 2645 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 2150 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 4990 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 4900 x 1860 x 2340 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 2900 x 1600 x 535 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU BEN 2.5 M3
Tình trạng: Còn trong kho
BẢN GIÁ XE TẢI ISUZU 2.5 TẤN ĐÓNG THÙNG BEN 2.4 KHỐI TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 2.5 TẤN BEN TỰ ĐỔ
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
2645 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1415 |
kG |
- Cầu sau :: |
1230 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
2150 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
4990 |
kG |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG BEN 2.5 KHỐI
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
4900 x 1860 x 2340 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
2900 x 1600 x 535 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
2750 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1385/1425 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
4JH1E4NC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (2,48 m3) |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam