Tìm kiếm - XE TẢI HOWO
Các sản phẩm thỏa mãn tiêu chí tìm kiếm
Hiển thị 1 đến 39 của 39 (1 trang)
Giỏ hàng của bạn trống!
Lời nói đầu tiên cho Tập đoàn SINOTRUK VIỆT NAM chúng tôi gởi những lời cảm ơn và những lời chúc tốt đẹp nhất đến toàn thể Quý Khách hàng đã tin tưởng ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua. Nhằm đáp ứng tình yêu thương đó nên tập đoàn chúng tôi đã không ngừng nghiên cứu và phát triển thêm những dòng sản phẩm mới với chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất để đáp ứng nhu cầu của toàn thể Quý Khách trên mọi miền đất nước.
Lời nói đầu tiên cho Tập đoàn SINOTRUK VIỆT NAM chúng tôi gởi những lời cảm ơn và những lời chúc tốt đẹp nhất đến toàn thể Quý Khách hàng đã tin tưởng ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua. Nhằm đáp ứng tình yêu thương đó nên tập đoàn chúng tôi đã không ngừng nghiên cứu và phát triển thêm những dòng sản phẩm mới với chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất để đáp ứng nhu cầu của toàn thể Quý Khách trên mọi miền đất nước.
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 17 TẤN
Tự Trọng: 12.870 ( Kg )
Tải Trọng: 17.000 ( Kg )
Tổng Tải: 30.000 ( Kg )
Hotline: 0914855799
Địa chỉ Trung tâm bán xe và bảo dưỡng xe howo tại Miền Nam: 1545 QL.1A, P. Thới An, Q. 12, TP. HCM
=> Hotline: 0914 855 799 hoặc 0914 751 599 (Mr - Phong GĐKV Miền Nam ).
=> Website: https://xetaichuyendung3s.com
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 3 CHÂN MUI BẠT THÙNG 9,7 M
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN: 8805 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 15000 ( Kg )
KÍCH THƯỚC THÙNG : 9700 x 2350 x 750/2150 ( mm )
Tổng cty cppp SinoTruk VN chuyên nhập khẩu và phân phối dòng xe howo lớn nhất hiện nay với các dòng xe: Ben, Bồn trộn bê tông, Xe đầu kéo 440 cầu láp, 420 cầu Dầu, 420 cầu láp, 380 cầu dầu, 380 cầu láp, mooc ben, mooc sàn, mooc lồng... với số lượng và chất lượng tốt nhất hiện nay.
Tập đoàn cppp Sinotruk VN chuyên nhập khẩu và phân phối dòng xe tải thùng, xe ben, xe bộn trộn bê tông, xe dầu kéo với chất lượng và giá cả tốt nhất hiện nay
Hotline tư vấn miễn phí: 0914 751 599 - Miền Nam
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE HOWO 5 CHÂN ĐỜI 2020
KHỐI LƯỢNG BẢN THÂN: 12870 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 21000 ( Kg )
TỔNG TẢI TRỌNG : 34000 ( Kg )
KÍCH THƯỚC THÙNG : 9400 x 2350 x 2150 ( mm )
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 5 CHÂN GẮN CẨU GẬP 8 TẤN 6 KHÚC
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN : 16170 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 17700 ( Kg )
TỔNG TẢI TRỌNG : 34000 ( Kg )
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 4 CHÂN GẮN CẨU GẬP 10 TẤN
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN : 15270 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 14250 ( Kg )
TỔNG TẢI TRỌNG : 29650 ( Kg )
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 8.5 TẤN GẮN CẨU SOOSAN 3 TẤN 4 KHÚC
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN : 7550 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 6920 ( Kg )
TỔNG TẢI TRỌNG : 14665 ( Kg )
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN GẮN CẨU 5 TẤN 4 KHÚC
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN: 7090 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 7000 ( Kg )
TỔNG TẢI TRỌNG :14285 ( Kg )
THÔNG SỐ XE 6.5 TẤN GẮN CẨU 3 TẤN 4 KHÚC
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN : 4705 ( Kg )
TRỌNG LƯỢNG TOÀN BỘ : 9600 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 4700 ( Kg )
THÔNG SỐ XE HOWO 5 CHÂN ĐÓNG BỒN 26 M3
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN : 14.630 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 19.240 ( Kg )
TỔNG TẢI TRỌNG : 34.000 ( Kg )
THÔNG SỐ CƠ BẢN
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN: 13.510 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 16.290 ( Kg ) => 22.000 lít
TỔNG TẢI TRỌNG : 30.000 ( Kg )
KÍCH THƯỚC BỒN : 8120 x 2190 x 1420 ( mm )
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE HOWO 4 CHÂN BỒN 20 KHỐI
TLBT : 15070 ( Kg )
TTCP: 14800 ( Kg )
TLTB: 30000 ( Kg )
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE HOWO 8.5 TẤN BỒN 11 KHỐI
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN: 6305 ( Kg )
TRONG LƯỢNG TOÀN BỘ : 14640 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 8140 ( Kg )
KÍCH THƯỚC BỒN : 4900 x 2150 x 1350 ( mm ) => 11 khối
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 6.5 TẤN ĐÓNG BỒN XĂNG DẦU 7 M3
Trọng lượng bản thân: 4175 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 5180 ( Kg )
Tổng tải trọng : 9550 ( Kg )
Kích thước Bồn : 3.700/3.450 x 2.000 x 1.250 ( mm )
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN ĐÓNG BỒN XĂNG DẦU 10 KHỐI
Trọng lượng bản thân: 5465 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 7400 ( Kg ) => 10 m3
Tổng tải trọng : 13060 ( Kg )
Kích thước bồn : 5570 x 1930 x 1220 ( mm )
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 4 CHÂN 2020 THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng bản thân: 12270 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 17700 ( Kg )
Tổng tải trọng : 30000 ( Kg )
Kích thước thùng : 9400 x 2350 x 2150 ( mm )
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 8.5 TẤN THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng bản thân : 5690 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 8400 ( Kg )
Tổng tải trọng : 14285 ( Kg )
Kích thước thùng : 6850 x 2280 x 2150 ( mm )
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 6.5 TẤN THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng bản thân: 3305 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 6100 ( Kg )
Tổng tải trọng : 9600 ( Kg )
Kích thước thùng : 4200 x 2030 x 1920
THÔNG TIN SƠ BỘ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN
Trọng lượng bản thân : 5365 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 7500 ( Kg )
Tổng tải trọng : 13060 ( Kg )
Kích thước thùng : 6200 x 2250 x 2150 ( mm )
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN 2020 THÙNG VÁT 16 TẤN
Trọng lượng bản thân : 13870 ( Kg )
Trọng lượng hàng hóa: 16000 ( Kg )
Tổng tải trọng : 30000 ( Kg )
Kích thước thùng : 6400 x 2340 x 950 ( mm )
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 3 CHÂN 10.5 KHỐI
Trọng lượng bản thân : 11370 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 12500 ( Kg )
Tổng tải trọng : 24000 ( Kg )
Kích thước thùng : 4950 x 2300 x 920 ( mm )
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE BEN 4 CHÂN THÙNG VUÔNG
Trọng lượng bản thân: 17030 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 12840 ( Kg )
Tổng tải trọng : 30000 ( Kg )
Kích thước thùng : 6500 x 2300 x 680 ( mm )
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Trọng lượng bản thân : 6400 ( Kg )
Tải trọng : 9100 ( Kg )
Tổng tải trọng : 15695 ( Kg )
Kích thước thùng : 4260 x 2240 x 755 ( mm )
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 7 KHỐI
Trọng lượng bản thân: 5590 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 8500 ( Kg )
Tổng tải trọng : 14285( Kg )
Kích thước thùng : 4050 x 2100 x 810 ( mm )
THÔNG SỐ XE BEN TMT 5 TẤN 4 KHỐI
Tổng tải trọng : 9210 ( Kg )
Tải trọng : 4995 ( Kg )
Kích thước thùng : 3270 x 1920 x 640 ( mm )
THÔNG SỐ XE HOWO 3 CHÂN ĐÓNG BEN BỤNG 11 KHỐI MÀU NÂU Trọng lượng bản thân :: 11370 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12500 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7800 x 2500 x 3320 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4.950 x 2.300/2.000 x 920/770 mm
THÔNG SỐ XE HOWO BEN BỤNG 10.5 KHỐI MÁY 340 Trọng lượng bản thân :: 11370 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12500 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::: 7800 x 2500 x 3320 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4.950 x 2.300/2.000 x 920/770 mm
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 3 CHÂN THÙNG HYUNDAI Trọng lượng bản thân :: 12120 Kg Tải trọng cho phép chở :: 11750 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7800 x 2500 x 3350 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4950 x 2300/2050 x 810/6600 mm
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN ĐỜI 2019 Trọng lượng bản thân :: 13870 Kg Tải trọng cho phép chở :: 16000 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9280 x 2500 x 3380 mm Kích thước lòng thùng :: 6.400/6.350 x 2.340/1.550 x 950 mm
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN ĐỜI 2019 Trọng lượng bản thân :: 16970 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12900 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9300 x 2500 x 3600 Mm Kích thước lòng thùng :: 6.500/6.350 x 2.300/2.050 x 720/595 Mm
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 3 CHÂN 2019 THÙNG DÀY 10 ( LY ) Trọng lượng bản thân :: 14470 Kg Tải trọng cho phép chở :: 9400 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7800 x 2500 x 3490 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5.000/4.855 x 2.300/2.010 x 650/500 mm
THÔNG SỐ XE BEN 3 CHÂN TRUNG QUỐC 9 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 12070 kG Tải trọng cho phép chở :: 11800 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7715 x 2500 x 3370 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4900/4800 x 2300/2100 x 800/700 mm
THÔNG SỐ XE BEN 4 CHÂN TRUNG QUỐC 13.5 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 13570 kG Tải trọng cho phép chở: : 16300 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8970 x 2500 x 3400 mm Kích thước lòng thùng hàng : 6000 x 2270/1500 x 1070 mm