GIÁ XE TẢI HOWO 6.5 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 6.5 TẤN THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng bản thân: 3305 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 6100 ( Kg )
Tổng tải trọng : 9600 ( Kg )
Kích thước thùng : 4200 x 2030 x 1920
Mã sản phẩm: GIA161213
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HOWO 6,5 TẤN THÙNG MUI BẠT TRẢ GÓP ĐẾN 70%
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO ( ST 75CL) 6.5 TẤN MUI BẠT
THÔNG SỐ TẢI TRỌNG
| Trọng lượng bản thân :: | 3305 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 1790 | Kg | 
| - Cầu sau :: | 1515 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 6100 | Kg | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 9600 | Kg | 
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 6060 x 2180 x 2960 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng :: | 4200 x 2030 x 1630/1920 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 3360 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 1590/1560 | mm | 
| Số trục :: | 4 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( MÁY )
| Động cơ :: | |
| Nhãn hiệu động cơ:: | JE493ZLQ3A | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 2771 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 75 kW/ 3600 v/ph | 
| Lốp xe :: | : | 
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 7.50 - 16 /7.50 - 16 | 
| Hệ thống phanh :: | : | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | 
| Hệ thống lái :: | : | 
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914 751 599 ( Mr Phong )
Địa chỉ: 1545 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: GIÁ XE 6.5 TẤN, TRẢ GÓP ĐẾN 70%, BẢN GIÁ XE HOWO 2020, ĐIỆN THOẠI BẢO HÀNH XE HOWO VIỆT NAM, GIÁ XE TẢI HOWO 6.5 TẤN THÙNG MUI BẠT,



 
         
         
         
         
         
         
        
















