GIÁ XE TẢI HOWO 8.5 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 8.5 TẤN THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng bản thân : 5690 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 8400 ( Kg )
Tổng tải trọng : 14285 ( Kg )
Kích thước thùng : 6850 x 2280 x 2150 ( mm )
Mã sản phẩm: GIA163126
Tình trạng: Còn trong kho
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO ( ST 105C) 8.5 TẤN MUI BẠT
| Trọng lượng bản thân :: | 5690 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 2680 | Kg | 
| - Cầu sau :: | 3010 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 8400 | Kg | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 14285 | Kg | 
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 9060 x 2420 x 3580 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng: : | 6850 x 2280 x 805/2150 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 5170 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 1810/1790 | mm | 
| Số trục :: | 4 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
| Động cơ :: | : | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | YC4E140-33 | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 4257 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 105 kW/ 2800 v/ph | 
| Lốp xe :: | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 9.00 - 20 /9.00 - 20 | 
| Hệ thống phanh :: | : | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | 
| Hệ thống lái :: | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914 751 599 ( Mr Phong )
Địa chỉ: 1545 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: XE TẢI HOWO, GIÁ XE TẢI HOWO 8.5 TẤN, BẢN GIÁ XE TẢI TMT 8 TẤN, ĐỊA CHỈ BẢO HÀNH XE TẢI HOWO TẠI MIỀN NAM, GIÁ XE TẢI HOWO 8.5 TẤN THÙNG MUI BẠT



 
         
         
         
         
         
         
        
















