BẢN GIÁ XE TẢI HOWO 5 CHÂN MUI BẠT
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE HOWO 5 CHÂN ĐỜI 2020
KHỐI LƯỢNG BẢN THÂN: 12870 ( Kg )
TẢI TRỌNG CHO PHÉP : 21000 ( Kg )
TỔNG TẢI TRỌNG : 34000 ( Kg )
KÍCH THƯỚC THÙNG : 9400 x 2350 x 2150 ( mm )
Mã sản phẩm: 091634
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI HOWO 5 CHÂN THÙNG MUI BẠT TẢI TRỌNG 21 TẤN
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO 5 CHÂN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
12870 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3530 + 3530 |
Kg |
- Cầu sau :: |
0 + 2680 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
21000 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
2 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
34000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
12200 x 2500 x 3930 |
Mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
9400 x 2350 x 790/2150 |
Mm |
Khoảng cách trục :: |
1950 + 3710 + 1350 + 1400 |
Mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
2.015/1.955/1.848 |
Mm |
Số trục :: |
5 |
|
Công thức bánh xe :: |
10 x 4 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
: |
Nhãn hiệu động cơ:: |
D10.34-50 |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
249 kW/ 1900 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: Bridgestone ( thái lan ): |
11R20 /11R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Phanh đĩa /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914 751 599 ( Mr Phong )
Địa chỉ: 1545 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: GIÁ XE TẢI THÙNG, ĐẠI LÝ XE TẢI HOWO - XE TMT, TỔNG ĐẠI LÝ XE TẢI HOWO, BẢN GIÁ XE TẢI HOWO 5 CHÂN MUI BẠT, ĐỊA CHỈ BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG XE TẢI HOWO LỚN NHẤT MIỀN NAM