BẢN GIÁ XE TẢI ISUZU 6 TẤN THÙNG KÍN INOX
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 6 TẤN THÙNG KÍN 5.7 M
Trọng lượng bản thân    ::  3605 Kg
Tải trọng cho phép chở ::  5700 Kg
Số người cho phép chở ::  3	   Người
Trọng lượng toàn bộ     ::  9500 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::	7630 x 2255 x 3160	mm
Kích thước lòng thùng  ::	5700 x 2135 x 2050	mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 6 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
TỔNG CÔNG TY ISUZU NHẬT BẢN | MUA BÁN XE TẢI ISUZU 6 TẤN TRẢ GÓP GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 6 TẤN THÙNG KÍN 5.7 M
THÔNG TIN VỀ TẢI TRỌNG
| Trọng lượng bản thân :: | 3605 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 1890 | Kg | 
| - Cầu sau :; | 1715 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 5700 | Kg | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 9500 | Kg | 
THÔNG TIN VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG:
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 7630 x 2255 x 3160 | mm | 
| Kích thước lòng thùng :: | 5700 x 2135 x 2050 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 4175 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 1680/1650 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
THÔNG TIN VỀ ĐỘNG CƠ
| Động cơ :: | |
| Nhãn hiệu động cơ:: | 4HK1E4NC | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 5193 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 114 kW/ 2600 v/ph | 
| Lốp xe :: | : | 
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | 
| Hệ thống phanh :: | : | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | 
| Hệ thống lái :: | : | 
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        
















