GIÁ XE TẢI HYUNDAI 4.1 TẤN THÙNG BẠT INOX
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 4.1 TẤN
Trọng lượng bản thân   ::	3205	Kg
Tải trọng cho phép chở ::	4100	Kg
Số người cho phép chở ::	3	        Người
Trọng lượng toàn bộ     ::	7500	Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::	6360 x 2200 x 2930	mm
Kích thước lòng thùng hàng ::	4410 x 2050 x 680/1840	mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 4.1 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 4.5 TẤN THÙNG MUI BẠT INOX TRẢ GÓP GIÁ HỢP LÝ
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 4.5 TẤN
1. TẢI TRỌNG
| Trọng lượng bản thân :: | 3205 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 1740 | Kg | 
| - Cầu sau :: | 1465 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 4100 | Kg | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 7500 | Kg | 
2. KÍCH THƯỚC THÙNG
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 6360 x 2200 x 2930 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng :: | 4410 x 2050 x 680/1840 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 3415 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 1680/1495 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
3. ĐỘNG CƠ VÀ CHI TIẾT XE
| Động cơ :: | 
 | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | D4GA | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 3933 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 103 kW/ 2700 v/ph | 
| Lốp xe :: | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 7.00 - 16 /7.00 - 16 | 
| Hệ thống phanh :: | |
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | 
| Hệ thống lái :: | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        
















