ĐẠI LÝ XE TẢI HYUNDAI THÀNH CÔNG 7 TẤN
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :: 3605 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6800 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10600 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6910 x 2200 x 2950 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4900 x 2060 x 1880 mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 7 TẤN KÍN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 2019 THÙNG KÍN TẢI TRỌNG 6.8 TẤN TRẢ GÓP GIÁ HƠP LÝ
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN
1. THÔNG TIN VỀ TẢI TRỌNG
| Trọng lượng bản thân :: | 3605 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 1870 | Kg | 
| - Cầu sau :: | 1735 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 6800 | Kg | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 10600 | Kg | 
2. THÔNG TIN VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 6910 x 2200 x 2950 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng :: | 4900 x 2060 x 1880 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 3775 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 1680/1495 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
3. THÔNG TIN VỀ ĐỘNG CƠ VÀ LIÊN QUANG
| Động cơ :: | |
| Nhãn hiệu động cơ:: | D4GA | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 3933 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 103 kW/ 2700 v/ph | 
| Lốp xe :: | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | 
| Hệ thống phanh :: | : | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | 
| Hệ thống lái :: | : | 
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        
















