GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG KÍN 7.4 M
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG KÍN 7.4 M
Trọng lượng bản thân   ::	6955	Kg
Tải trọng cho phép chở ::	7850	Kg
Số người cho phép chở ::	3	        Người
Trọng lượng toàn bộ     ::        15000	Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::	9590 x 2500 x 3700	mm
Kích thước lòng thùng hàng  ::	7340 x 2360 x 2270	mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU NHẬT BẢN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 2019 ĐÓNG THÙNG KÍN INOX TẢI TRỌNG 8 TẤN TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG KÍN 7.4 M
1. THÔNG TIN VỀ TẢI TRỌNG
| Trọng lượng bản thân :: | 6955 | kG | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 3375 | kG | 
| - Cầu sau :: | 3580 | kG | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 7850 | kG | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 15000 | kG | 
2. THÔNG TIN VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 9590 x 2500 x 3700 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng :: | 7340 x 2360 x 2270 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 5560 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 2060/1850 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
3. THÔNG TIN VÈ ĐỘNG CƠ ( MÁY )
| Động cơ :: | 
 | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | 6HK1E4NC | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích : | 7790 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 177 kW/ 2400 v/ph | 
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau: | 10.00 R20 /10.00 R20 | 
| Hệ thống phanh : | |
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | 
| Hệ thống lái : | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        
















