GIÁ XE TẢI HYUNDAI 6.5 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG Trọng lượng bản thân : 3805 kG Tải trọng cho phép chở : 6600 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 10600 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6815 x 2200 x 2940 mm Kích thước lòng thùng :: 4850 x 2050 x 660/1880 mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 6.5 TẤN BỬNG NÂNG
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 6.5 TẤN ĐÓNG THÙNG MUI BẠT CÓ BỬNG NÂNG GIÁ HỢP LÝ
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG
1. THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
| Trọng lượng bản thân : | 3805 | kG | 
| Phân bố : - Cầu trước : | 1770 | kG | 
| - Cầu sau : | 2035 | kG | 
| Tải trọng cho phép chở : | 6600 | kG | 
| Số người cho phép chở : | 3 | người | 
| Trọng lượng toàn bộ : | 10600 | kG | 
2. THÔNG SỐ VỀ THÙNG
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6815 x 2200 x 2940 | mm | 
| Kích thước lòng thùng :: | 4850 x 2050 x 660/1880 | mm | 
| Khoảng cách trục : | 3775 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1495 | mm | 
| Số trục : | 2 | |
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel | 
3. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
| Động cơ : | 
 | 
| Nhãn hiệu động cơ: | D4GA | 
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích : | 3933 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 103 kW/ 2700 v/ph | 
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | 
| Hệ thống phanh : | |
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | 
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | 
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | 
| Hệ thống lái : | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        
















