BẢN GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 3 CHÂN 2018 THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng bản thân ::	9505 	Kg 
Tải trọng cho phép chở :: 	14300 	Kg 
Số người cho phép chở ::	3 	Người 
Trọng lượng toàn bộ ::	24000 	Kg 
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::	11630 x 2500 x 3600 	mm 
Kích thước lòng thùng  ::	9400 x 2345 x 770/2150 	mm 
Mã sản phẩm: XE HINO FL8JW7A 1 CẦU
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI HINO 2018 THÙNG BẠT TRẢ GÓP GIÁ TỐT NHẤT
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 3 CHÂN 2018 THÙNG MUI BẠT
| Trọng
  lượng bản thân :: | 9505  | Kg  | 
| Phân
  bố : - Cầu trước :: | 3745  | Kg  | 
| -
  Cầu sau :: | 5760  | Kg  | 
| Tải
  trọng cho phép chở ::  | 14300  | Kg  | 
| Số
  người cho phép chở :: | 3  | Người  | 
| Trọng
  lượng toàn bộ :: | 24000  | Kg  | 
| Kích
  thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 11630 x 2500 x 3600  | mm
   | 
| Kích
  thước lòng thùng  :: | 9400 x 2345 x 770/2150
   | mm
   | 
| Khoảng
  cách trục ::  | mm
   | |
| Vết
  bánh xe trước / sau :: | 2050/1855  | mm
   | 
| Số
  trục :: | 3  | |
| Công
  thức bánh xe :: | 6 x 2  | |
| Loại
  nhiên liệu :: | Diesel  | 
| Động cơ :: | 
 | 
| Nhãn
  hiệu động cơ:: | J08E-WD  | 
| Loại
  động cơ:: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng
  hàng, tăng áp  | 
| Thể
  tích :: | 7684   
     cm3  | 
| Công
  suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 206 kW/ 2500 v/ph  | 
| Lốp xe :: | |
| Số
  lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/04/---/---  | 
| Lốp
  trước / sau:: | 11.00R20 /11.00R20  | 
| Hệ thống phanh ::  | 0914.75.15.99 | 
| Phanh
  trước /Dẫn động ::  | Tang trống /Khí nén  | 
| Phanh
  sau /Dẫn động ::  | Tang trống /Khí nén  | 
| Phanh
  tay /Dẫn động :: | Tác động lên bánh xe
  trục 1 và 2 /Tự hãm  | 
| Hệ thống lái :: | 097.321.1101 | 
| Kiểu
  hệ thống lái /Dẫn động ::  | Trục vít - ê cu bi /Cơ
  khí có trợ lực thuỷ lực  | 



 
         
         
         
         
         
         
        
















