GIÁ XE HINO 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH 9.3 M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10205 kG Tải trọng cho phép chở :: 13600 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11660 x 2500 x 3790 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9250 x 2340 x 2330 mm
Mã sản phẩm: XE HINO 3 CHÂN ĐL
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH MÁY LẠNH NHỎ TRẢ GÓP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
| Trọng lượng bản thân :: | 10205 | kG | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 3825 | kG | 
| - Cầu sau :: | 6380 | kG | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 13600 | kG | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 24000 | kG | 
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 11660 x 2500 x 3790 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng :: | 9250 x 2340 x 2330 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | mm | |
| Vết bánh xe trước / sau :: | 2050/1855 | mm | 
| Số trục :: | 3 | |
| Công thức bánh xe :: | 6 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ (MÁY)
| Động cơ :: | 
 | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | J08E-WD | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 7684 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 206 kW/ 2500 v/ph | 
| Lốp xe :: | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/04/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 11.00R20 /11.00R20 | 
| Hệ thống phanh :: | |
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | 
| Hệ thống lái :: | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        















