GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH DƯỚI 1 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 2405 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1320 Kg - Cầu sau :: 1085 Kg Tải trọng cho phép chở :: 950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 3550 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5200 x 1860 x 2800 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3340 x 1700 x 1750 mm
Mã sản phẩm: ISUZU 1 TẤN ĐÔNG LẠNH
Tình trạng: Còn trong kho
BÁN XE TẢI ISUZU 2018 THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI TRỌNG DƯỚI 1 TẤN VÀO THÀNH PHỐ TRẢ GÓP GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÔNG LẠNH 950 KG
| Trọng lượng bản thân :: | 2405 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 1320 | Kg | 
| - Cầu sau :: | 1085 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 950 | Kg | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 3550 | Kg | 
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 5200 x 1860 x 2800 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng :: | 3340 x 1700 x 1750 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 2750 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 1385/1425 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
| Động cơ :: | 
 | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | 4JB1 E2N | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 2771 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 67 kW/ 3400 v/ph | 
| Lốp xe :: | : | 
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 7.00 - 15 /7.00 - 15 | 
| Hệ thống phanh :: | : | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | 
| Hệ thống lái :: | : | 
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914 855 799
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: XE TẢI ISUZU 1 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH, MUA BÁN XE TẢI ISUZU EURO 4 THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI TRONG 950 KG TRẢ GÓP



 
         
         
         
         
         
         
        















