MUA BÁN XE ISUZU 8 TẤN THÙNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH  QUYỀN
Trọng lượng bản thân   ::	7505	kG
Tải trọng cho phép chở ::	7650	kG
Số người cho phép chở ::	3	        người
Trọng lượng toàn bộ     ::	15350	kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::	9270 x 2500 x 3830	mm
Kích thước lòng thùng hàng  ::	6850 x 2320 x 2310	mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 8 TẤN 2019
Tình trạng: Còn trong kho
ĐẠI LÝ XE MUA BÁN XE TẢI ISUZU 8 TẤN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 7 MÉT
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
| Trọng lượng bản thân :: | 7505 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 3560 | Kg | 
| - Cầu sau :: | 3945 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 7650 | Kg | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 15350 | Kg | 
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 9270 x 2500 x 3830 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng :: | 6850 x 2320 x 2310 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 5560 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 2060/1850 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( MÁY )
| Động cơ :: | 
 | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | 6HK1E4NC | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 7790 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 177 kW/ 2400 v/ph | 
| Lốp xe :: | : | 
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 10.00 R20 /10.00 R20 | 
| Hệ thống phanh :: | : | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | 
| Hệ thống lái :: | : | 
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99



 
         
         
         
         
         
         
        















