GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 2018
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET Trọng lượng bản thân :: 7895 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3865 Kg - Cầu sau :: 4030 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10160 x 2500 x 3780 mm Kích thước lòng thùng :: 7700 x 2310 x 2280 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU EURO 4
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH ( -18 C ) 7,7 M TRẢ GÓP GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET
Trọng lượng bản thân :: |
7895 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3865 |
Kg |
- Cầu sau :: |
4030 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
7000 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
15100 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
10160 x 2500 x 3780 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
7700 x 2310 x 2280 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
6040 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1975/1845 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
6HK1-E2N |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
177 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914 855 799
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: TỔNG ĐẠI LÝ XE TẢI, GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH ÂM - 18 ĐỘ C, MUA BÁN XE TẢI ISUZU TRẢ GÓP LÃI SUẤT ƯU ĐÃI