MUA BÁN XE TẢI ISUZU 6 TẤN THÙNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 6 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
trọng lượng bản thân :: 4805 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 6000 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7760 x 2300 x 3380 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 5670 x 2120 x 2065 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 2019 THÙNG ĐL 6 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
ĐẠI LÝ XE TẢI MUA BÁN XE ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN 6 TẤN UY TÍN
THÔNG SỐ XE ISUZU 6 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
4805 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
2335 |
Kg |
- Cầu sau :: |
2470 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
6000 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
11000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
7760 x 2300 x 3380 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
5670 x 2120 x 2065 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1795/1660 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐÔNG CƠ MÁY
Động cơ :: |
0973211101 |
Nhãn hiệu động cơ:: |
4HK1E4CC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
140 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99