GIÁ XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET Trọng lượng bản thân :: 10505 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13300 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11560 x 2500 x 3850 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2280 x 2320 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 3 CHÂN ĐL
Tình trạng: Còn trong kho
ĐẠI LÝ XE TẢI ISUZU ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH THEO YÊU CẦU GIÁ TỐT NHẤT
THÔNG SỐ XE ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
10505 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
4125 |
Kg |
- Cầu sau :: |
6380 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
13300 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
11560 x 2500 x 3850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
9100 x 2280 x 2320 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
: |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
2060/1850 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ ( MÁY ) EURO 4
Động cơ :: |
0914751599 |
Nhãn hiệu động cơ:: |
6HK1E4SC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99