GIÁ XE TẢI HINO 7 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 8.6 M
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 9.4 TẤN 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 8655 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6900 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15750 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11030 x 2500 x 3750 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8600 x 2320 x 2260 mm
Mã sản phẩm: XE HINO 8.8 M ĐL
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 9.4 TẤN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN TRẢ GÓP TỚI 90% GIÁ TRỊ XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 9.4 TẤN 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
| Trọng lượng bản thân :: | 8655 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 4265 | Kg | 
| - Cầu sau :: | 4390 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 6900 | Kg | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 15750 | Kg | 
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 11030 x 2500 x 3750 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng :: | 8600 x 2320 x 2260 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 6430 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 2050/1835 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ XE HINO 8 TẤN
| Động cơ :: | |
| Nhãn hiệu động cơ:: | J08E-WE | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 7684 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 191 kW/ 2500 v/ph | 
| Lốp xe :: | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 11.00R20 /11.00R20 | 
| Hệ thống phanh :: | |
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | 
| Hệ thống lái :: | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        















