GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10855 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11660 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2320 x 2310 mm
Mã sản phẩm: XE HINO 3 CHÂN ĐL (T8100 )
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN TRẢ GÓP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
10855 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
4295 |
Kg |
- Cầu sau :: |
6560 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
12950 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
11660 x 2500 x 3830 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
9100 x 2320 x 2310 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2050/1855 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( MÁY )
Động cơ :: |
: |
Nhãn hiệu động cơ:: |
J08E-WD |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam