GIÁ XE TẢI HINO 2018 THÙNG MUI BẠT 5.4 TẤN
THÔNG SỐ XE HINO 5.5 TẤN THÙNG MUI BẠT 7.2 M Trọng lượng bản thân :: 4905 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5300 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9220 x 2420 x 3220 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7200 x 2280 x 770/2060 mm
Mã sản phẩm: XE HINO FC9NTA
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI HINO 6.4 TẤN THÙNG DÀI TRÊN 7 M TRẢ GÓP GIÁ HƠP LÝ NHẤT
THÔNG SỐ XE HINO 5.5 TẤN THÙNG MUI BẠT 7.2 M
| Trọng lượng bản thân :: | 4905 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 2470 | Kg | 
| - Cầu sau :: | 2435 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 5300 | Kg | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 10400 | Kg | 
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 9220 x 2420 x 3220 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng :: | 7200 x 2280 x 770/2060 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 5320 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 1800/1660 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
| Động cơ :: | 
 | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | J05E-UA | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 5123 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 132 kW/ 2500 v/ph | 
| Lốp xe :: | : | 
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | 
| Hệ thống phanh :: | 097.321.1101 | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | 
| Hệ thống lái :: | 0914.75.15.99 | 
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        
















