GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG BẠT 8.8 M
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 9.4 TẤN 2018 THÙNG BẠT 
Trọng lượng bản thân ::	7355	kG
Tải trọng cho phép chở: :	7650	kG
Số người cho phép chở ::	3	người
Trọng lượng toàn bộ ::	15200	kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::	11070 x 2500 x 3530	mm
Kích thước lòng thùng hàng  ::	8800 x 2345 x 770/2150	mm
Mã sản phẩm: XE HINO 9.4 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 9.4 TẤN 2018 THÙNG MUI BẠT TRẢ GÓP QUA NGÂN HÀNG GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 9.4 TẤN 2018 THÙNG BẠT
| Trọng lượng bản thân :: | 7355 | kG | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 3635 | kG | 
| - Cầu sau :: | 3720 | kG | 
| Tải trọng cho phép chở
  :: | 7650 | kG | 
| Số người cho phép
  chở :: | 3 | người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 15200 | kG | 
| Kích thước xe : Dài x
  Rộng x Cao :: | 11070 x 2500 x 3530 | mm | 
| Kích thước lòng thùng
  hàng  :: | 8800 x 2345 x 770/2150 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 6430 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau
  :: | 2050/1835 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
| Động cơ :: | 
 | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | J08E-WE | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng
  hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 7684   
     cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc
  độ quay :: | 191 kW/ 2500 v/ph | 
| Lốp xe :: | 0914 | 
| Số lượng lốp trên trục
  I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 11.00R20 /11.00R20 | 
| Hệ thống phanh :: | 0914.75.15.99 | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên bánh xe
  trục 2 /Tự hãm | 
| Hệ thống lái :: | 097.321.1101 | 
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn
  động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ
  khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12,
Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        
















