GIÁ XE TẢI HINO FC 2018 THÙNG BỬNG NHÔM
THÔNG SỐ XE HINO EURO 4 THÙNG MUI BẠT 5.6 M
Trọng lượng bản thân ::	4205	Kg
Tải trọng cho phép chở ::	6000	Kg
Số người cho phép chở ::	3	Người
Trọng lượng toàn bộ ::	10400	Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::	7545 x 2400 x 3280	mm
Kích thước lòng thùng hàng  ::	5600 x 2240 x 645/2060	mm
Mã sản phẩm: XE HINO FC9JJTA
Tình trạng: Còn trong kho
BẢN GIÁ XE TẢI HINO 2018 ĐÓNG THÙNG MUI BẠT TẢI TRỌNG 6 TẤN GIÁ HƠP LÝ
THÔNG SỐ XE HINO EURO 4 THÙNG MUI BẠT 5.6 M
| Trọng lượng bản thân :: | 4205 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 2225 | Kg | 
| - Cầu sau :: | 1980 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở
  :: | 6000 | Kg | 
| Số người cho phép
  chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 10400 | Kg | 
| Kích thước xe : Dài x
  Rộng x Cao :: | 7545 x 2400 x 3280 | mm | 
| Kích thước lòng thùng
  hàng  :: | 5600 x 2240 x 645/2060 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 4350 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau
  :: | 1800/1660 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
| Động cơ :: | : | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | J05E-UA | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
  hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 5123   
     cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc
  độ quay :: | 132 kW/ 2500 v/ph | 
| Lốp xe :: | : | 
| Số lượng lốp trên trục
  I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | 
| Hệ thống phanh :: | 0914.75.15.99 | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén -
  Thủy lực | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén -
  Thủy lực | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên hệ thống
  truyền lực /Cơ khí | 
| Hệ thống lái :: | 097.321.1101 | 
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn
  động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ
  khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12,
Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        
















