GIÁ XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN THÙNG MUI BẠT
Trọng lượng bản thân :: 2500 	Kg 
Tải trọng cho phép chở :: 2300 	Kg 
Số người cho phép chở :: 3 Người 
Trọng lượng toàn bộ ::  4995 Kg 
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::  6180 x 1875 x 2890 mm 
Kích thước lòng thùng::  4370 x 1730 x 675/1880 mm 
Mã sản phẩm: XE ISUZU MUI BẠT
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI ISUZU THÙNG MUI BẠT TẢI 2.4 TẤN TRẢ GÓP LÃI SUẤT THẤP
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN
| Trọng lượng bản thân :: | 2500 | Kg | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 1295 | Kg | 
| - Cầu sau :: | 1205 | Kg | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 2300 | Kg | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | Người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 4995 | Kg | 
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 6180 x 1875 x 2890 | mm | 
| Kích thước lòng thùng:: | 4370 x 1730 x 675/1880 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 3360 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 1385/1425 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
| Động cơ :: | :) | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | 4JH1E4NC | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 2999 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 77 kW/ 3200 v/ph | 
| Lốp xe :: | :) | 
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 7.00 - 15 /7.00 - 15 | 
| Hệ thống phanh :: | :) | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | 
| Hệ thống lái :: | :) | 
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        
















