MUA XE HINO 5.2 TẤN THÙNG KÍN TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5.2 TẤN THÙNG KÍN
Trọng lượng bản thân :”	3455	kG
Tải trọng cho phép chở ::	4850	kG
Số người cho phép chở ::	3	người
Trọng lượng toàn bộ ::	8500	kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::	7465 x 2190 x 3070	mm
Kích thước lòng thùng ::	5600 x 2050 x 1965	mm
Mã sản phẩm: XE HINO 5.2 TẤN KÍN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 2018 THÙNG KÍN INOX DÀI 5.7 M TẢI TRỌNG 4.950 ( Kg ) TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5.2 TẤN THÙNG KÍN INOX
| Trọng lượng bản thân :” | 3355 | kG | 
| Phân bố : - Cầu trước :: | 1785 | kG | 
| - Cầu sau :” | 1670 | kG | 
| Tải trọng cho phép chở :: | 4950 | kG | 
| Số người cho phép chở :: | 3 | người | 
| Trọng lượng toàn bộ :: | 8500 | kG | 
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 7465 x 2190 x 3070 | mm | 
| Kích thước lòng thùng :: | 5600 x 2050 x 1965 | mm | 
| Khoảng cách trục :: | 4200 | mm | 
| Vết bánh xe trước / sau :: | 1655/1590 | mm | 
| Số trục :: | 2 | |
| Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu :: | Diesel | 
| Động cơ :: | 
 | 
| Nhãn hiệu động cơ:: | N04C-VB | 
| Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích :: | 4009       cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 110 kW/ 2800 v/ph | 
| Lốp xe :: | : | 
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- | 
| Lốp trước / sau:: | 7.50 - 16 /7.50 - 16 | 
| Hệ thống phanh :: | : | 
| Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | 
| Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | 
| Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | 
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa
chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P.
An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam



 
         
         
         
         
         
         
        
















